Bạn đang ở đây

+20-45-(200000...2999999), Damanhour

Mã Khu Vực +20-45-(200000...2999999) nằm tại Damanhour, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ar (Tiếng Ả Rập)
  • Mã nước : 818 (Ai Cập)
  • Quốc Gia Mã : EG (Ai Cập)
  • Thành Phố : Damanhour
  • Múi Giờ : Africa/Cairo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +02:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 31.0400
  • Kinh Độ : 30.4700
  • ‹ trước : +20-40-(400000...4999999)
  • sau › : +20-45-(300000...3999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 45 200000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 20 45 200000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

200000 ~ 2999999 (Số lượng: 2,800,000)

Ví dụ:

  • +20-45-0200000 / 0020-45-0200000 (045-0200000 / 0-45-0200000)
  • +20-45-0200001 / 0020-45-0200001 (045-0200001 / 0-45-0200001)
  • +20-45-0200002 / 0020-45-0200002 (045-0200002 / 0-45-0200002)
  • +20-45-0200003 / 0020-45-0200003 (045-0200003 / 0-45-0200003)
  • +20-45-0200004 / 0020-45-0200004 (045-0200004 / 0-45-0200004)
  • ...
  • +20-45-xxxxxxx / 0020-45-xxxxxxx (045-xxxxxxx / 0-45-xxxxxxx)
  • ...
  • +20-45-2999995 / 0020-45-2999995 (045-2999995 / 0-45-2999995)
  • +20-45-2999996 / 0020-45-2999996 (045-2999996 / 0-45-2999996)
  • +20-45-2999997 / 0020-45-2999997 (045-2999997 / 0-45-2999997)
  • +20-45-2999998 / 0020-45-2999998 (045-2999998 / 0-45-2999998)
  • +20-45-2999999 / 0020-45-2999999 (045-2999999 / 0-45-2999999)