Bạn đang ở đây

+20-10-(70000000...79999999), Mobile Telephony

Mã Khu Vực +20-10-(70000000...79999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 20
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 10
  • Số thuê bao từ : 70000000
  • Số thuê bao đến : 79999999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : Vodafone
  • Bấm vào đây để mua Ai Cập Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 70000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 20 10 70000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

70000000 ~ 79999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +20-10-70000000 / 0020-10-70000000 (010-70000000 / 0-10-70000000)
  • +20-10-70000001 / 0020-10-70000001 (010-70000001 / 0-10-70000001)
  • +20-10-70000002 / 0020-10-70000002 (010-70000002 / 0-10-70000002)
  • +20-10-70000003 / 0020-10-70000003 (010-70000003 / 0-10-70000003)
  • +20-10-70000004 / 0020-10-70000004 (010-70000004 / 0-10-70000004)
  • ...
  • +20-10-xxxxxxxx / 0020-10-xxxxxxxx (010-xxxxxxxx / 0-10-xxxxxxxx)
  • ...
  • +20-10-79999995 / 0020-10-79999995 (010-79999995 / 0-10-79999995)
  • +20-10-79999996 / 0020-10-79999996 (010-79999996 / 0-10-79999996)
  • +20-10-79999997 / 0020-10-79999997 (010-79999997 / 0-10-79999997)
  • +20-10-79999998 / 0020-10-79999998 (010-79999998 / 0-10-79999998)
  • +20-10-79999999 / 0020-10-79999999 (010-79999999 / 0-10-79999999)