Bạn đang ở đây

+20-10-(80000000...89999999), Mobile Telephony

Mã Khu Vực +20-10-(80000000...89999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 20
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 10
  • Số thuê bao từ : 80000000
  • Số thuê bao đến : 89999999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : Vodafone
  • Bấm vào đây để mua Ai Cập Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 80000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 20 10 80000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

80000000 ~ 89999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +20-10-80000000 / 0020-10-80000000 (010-80000000 / 0-10-80000000)
  • +20-10-80000001 / 0020-10-80000001 (010-80000001 / 0-10-80000001)
  • +20-10-80000002 / 0020-10-80000002 (010-80000002 / 0-10-80000002)
  • +20-10-80000003 / 0020-10-80000003 (010-80000003 / 0-10-80000003)
  • +20-10-80000004 / 0020-10-80000004 (010-80000004 / 0-10-80000004)
  • ...
  • +20-10-xxxxxxxx / 0020-10-xxxxxxxx (010-xxxxxxxx / 0-10-xxxxxxxx)
  • ...
  • +20-10-89999995 / 0020-10-89999995 (010-89999995 / 0-10-89999995)
  • +20-10-89999996 / 0020-10-89999996 (010-89999996 / 0-10-89999996)
  • +20-10-89999997 / 0020-10-89999997 (010-89999997 / 0-10-89999997)
  • +20-10-89999998 / 0020-10-89999998 (010-89999998 / 0-10-89999998)
  • +20-10-89999999 / 0020-10-89999999 (010-89999999 / 0-10-89999999)