Bạn đang ở đây

+20-11-(00000000...09999999), Mobile Telephony

Mã Khu Vực +20-11-(00000000...09999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 20
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 11
  • Số thuê bao từ : 00000000
  • Số thuê bao đến : 09999999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : Etisalat
  • Bấm vào đây để mua Ai Cập Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 11 00000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 20 11 00000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

00000000 ~ 09999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +20-11-00000000 / 0020-11-00000000 (011-00000000 / 0-11-00000000)
  • +20-11-00000001 / 0020-11-00000001 (011-00000001 / 0-11-00000001)
  • +20-11-00000002 / 0020-11-00000002 (011-00000002 / 0-11-00000002)
  • +20-11-00000003 / 0020-11-00000003 (011-00000003 / 0-11-00000003)
  • +20-11-00000004 / 0020-11-00000004 (011-00000004 / 0-11-00000004)
  • ...
  • +20-11-xxxxxxxx / 0020-11-xxxxxxxx (011-xxxxxxxx / 0-11-xxxxxxxx)
  • ...
  • +20-11-09999995 / 0020-11-09999995 (011-09999995 / 0-11-09999995)
  • +20-11-09999996 / 0020-11-09999996 (011-09999996 / 0-11-09999996)
  • +20-11-09999997 / 0020-11-09999997 (011-09999997 / 0-11-09999997)
  • +20-11-09999998 / 0020-11-09999998 (011-09999998 / 0-11-09999998)
  • +20-11-09999999 / 0020-11-09999999 (011-09999999 / 0-11-09999999)